Có 1 kết quả:
酒池肉林 jiǔ chí ròu lín ㄐㄧㄡˇ ㄔˊ ㄖㄡˋ ㄌㄧㄣˊ
jiǔ chí ròu lín ㄐㄧㄡˇ ㄔˊ ㄖㄡˋ ㄌㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lakes of wine and forests of meat (idiom); debauchery
(2) sumptuous entertainment
(2) sumptuous entertainment
Bình luận 0
jiǔ chí ròu lín ㄐㄧㄡˇ ㄔˊ ㄖㄡˋ ㄌㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0